1 |
hiếu thảot. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu thảo". Những từ có chứa "hiếu thảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
2 |
hiếu thảot. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.
|
3 |
hiếu thảoNgười con hiếu thảo, có hiếu với cha mẹ. Thương yêu cha mẹ, chăm sóc cha mẹ lúc cha mẹ ốm đau, bệnh tật. Con có hiếu
|
4 |
hiếu thảocó lòng kính yêu cha mẹ người con hiếu thảo tấm lòng hiếu thảo Đồng nghĩa: hiếu hạnh Trái nghĩa: bất hiếu
|
5 |
hiếu thảoNgười con hiếu thảo, có hiếu với cha mẹ. Thương yêu cha mẹ, chăm sóc cha mẹ lúc cha mẹ ốm đau, bệnh tật. Chúc các bạn học giỏi
|
6 |
hiếu thảo Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.
|
7 |
hiếu thảocó lòng kính yêu cha mẹ cô hiểu .người con hiếu thảo.nguồn
|
<< Điêu | error >> |